Có 1 kết quả:
定期 dìng qī ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at set dates
(2) at regular intervals
(3) periodic
(4) limited to a fixed period of time
(5) fixed term
(2) at regular intervals
(3) periodic
(4) limited to a fixed period of time
(5) fixed term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0